CHI PHÍ THAY BỘ LÕI LỌC ROBOT THEO NĂM (LÕI LỌC THÔ + CHỨC NĂNG)
Dòng máy (series) | Máy Lọc Nước Đa Năng Tích Hợp (UR) | MLN R.O Đa Năng Nóng Nguội/ Classy series | MLN R.O Đa Năng Nóng lạnh | |||||||
Chức năng | R.O+UF Nguội | R.O+UF Nóng nguội | R.O+UF Nóng lạnh | R.O Nóng nguội | R.O+UF Nóng nguội | R.O Nóng nguội | R.O Nóng lạnh | R.O Nóng lạnh | R.O+UF Nóng lạnh | |
Model | Classy 339WK (UR) | Classy 339GHK (UR) | Grand 539WK (UR) | Classy 339GH | Classy 339GHK (UR) | Classy 3410GH | Grand 539W | Grand 549W | Grand 539WK (UR) | |
Hệ thống cấp lọc | 9 cấp lõi kín R.O+UF | 9 cấp lõi kín R.O+UF | 9 cấp lõi kín R.O+UF | 9 cấp | 9 cấp lõi kín UF +R.O | 4 thô 10 cấp | 9 cấp | 4 thô 9 cấp | 9 cấp | |
TỔNG SỐ LÕI ĐƯỢC TẶNG TRONG 1 NĂM: * Lõi lọc thô số 01: 1 năm 3 cái * Lõi lọc số thô 02, 03, 04: 1 năm 2 cái * Các Lõi lọc chức năng: 1 năm 1 cái | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 14 | 12 | 13 | 12 | |
TỔNG CHI PHÍ THAY LÕI LỌC/ NĂM (Không bao gồm Màng lọc R.O, UF) | 2,014,000 | 2,014,000 | 2,014,000 | 1,628,000 | 2,014,000 | 1,798,000 | 1,628,000 | 1,680,000 | 2,014,000 |
Dòng máy (series) | MÁY LỌC NƯỚC R.O ĐA NĂNG TỦ ĐỨNG/ Reno series - Lux series - Classy series | ||||||||||
Chức năng | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | ||
Model | Reno 238G | Reno 239G | Reno 2410G | LUX 238W | LUX 239W | LUX 2410W | Classy 338W | Classy 339W | Classy 3410W | ||
Hệ thống cấp lọc | 8 cấp | 9 cấp | 4 thô 10 cấp | 8 cấp | 9 cấp | 4 thô 10 cấp | 8 cấp | 9 cấp | 4 thô 10 cấp | ||
TỔNG SỐ LÕI ĐƯỢC TẶNG TRONG 1 NĂM: * Lõi lọc thô số 01: 1 năm 3 cái * Lõi lọc số thô 02, 03, 04: 1 năm 2 cái * Các Lõi lọc chức năng: 1 năm 1 cái | 11 | 12 | 14 | 11 | 12 | 14 | 11 | 12 | 14 | ||
TỔNG CHI PHÍ THAY LÕI LỌC/ NĂM (Không bao gồm Màng lọc R.O, UF) | 1,510,000 | 1,628,000 | 1,878,000 | 1,510,000 | 1,628,000 | 1,878,000 | 1,510,000 | 1,628,000 | 1,878,000 |
Dòng máy (series) | MÁY LỌC NƯỚC R.O ĐA NĂNG KHÔNG TỦ/Alpha series | ||||||||
Chức năng | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | R.O Nguội | ||
Model | Alpha 136 | Alpha 138 | Alpha 136G | Alpha 138G | Alpha 139G | Alpha 139W | Alpha 939G | ||
Hệ thống cấp lọc | 6 cấp | 8 cấp | 6 cấp | 8 cấp | 9 cấp | 9 cấp | 9 cấp | ||
TỔNG SỐ LÕI ĐƯỢC TẶNG TRONG 1 NĂM: * Lõi lọc thô số 01: 1 năm 3 cái * Lõi lọc số thô 02, 03, 04: 1 năm 2 cái * Các Lõi lọc chức năng: 1 năm 1 cái | 9 | 11 | 9 | 11 | 12 | 12 | 12 | ||
TỔNG CHI PHÍ THAY LÕI LỌC/ NĂM (Không bao gồm Màng lọc R.O, UF) | 1,094,000 | 1,370,000 | 1,094,000 | 1,370,000 | 1,628,000 | 1,628,000 | 1,786,000 |
